John Ross Wilson
Sligo Rovers
25 năm
13 thg 12, 1998
Ireland
Quốc gia
80 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
RB
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự45%
Premier Division 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo24
Bắt đầu24
Trận đấu2.125
Số phút đã chơi6,74
Xếp hạng8
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Shamrock Rovers
4-0
90
0
0
0
0
5,2
31 thg 8
Waterford FC
2-0
90
0
0
0
0
7,7
23 thg 8
Drogheda United
7-0
90
0
0
0
0
4,9
10 thg 8
Shelbourne
2-1
90
0
0
0
0
7,2
4 thg 8
St. Patrick's Athletic
3-2
90
0
0
1
0
7,4
4 thg 7
Derry City
2-1
89
0
0
1
1
6,0
28 thg 6
Shamrock Rovers
2-0
90
0
1
0
0
8,3
13 thg 6
Dundalk
1-0
90
0
0
0
0
6,4
7 thg 6
Waterford FC
4-1
90
0
0
0
0
6,5
3 thg 6
Drogheda United
2-1
90
0
0
0
0
6,9
Sligo Rovers
13 thg 9
Premier Division
Shamrock Rovers
4-0
90’
5,2
31 thg 8
Premier Division
Waterford FC
2-0
90’
7,7
23 thg 8
Premier Division
Drogheda United
7-0
90’
4,9
10 thg 8
Premier Division
Shelbourne
2-1
90’
7,2
4 thg 8
Premier Division
St. Patrick's Athletic
3-2
90’
7,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.125
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
606
Độ chính xác qua bóng
66,8%
Bóng dài chính xác
59
Độ chính xác của bóng dài
26,7%
Các cơ hội đã tạo ra
21
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
28,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
28,6%
Lượt chạm
1.402
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
80,6%
Tranh được bóng
70
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
47,5%
Chặn
22
Bị chặn
2
Phạm lỗi
19
Phục hồi
98
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự45%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 0 | ||
85 5 | ||
21 0 | ||
20 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Shelbourne
Ireland2
First Division(2021 · 2019)
1
Leinster Senior Cup(17/18)