Jessy Deminguet
Metz
178 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
26 năm
7 thg 1, 1998
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
CM
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự56%
Ligue 2 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu351
Số phút đã chơi7,05
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Metz
14 thg 9
Ligue 2
Paris FC
1-2
90’
7,2
31 thg 8
Ligue 2
Laval
1-1
81’
6,1
23 thg 8
Ligue 2
Rodez
1-3
90’
7,7
19 thg 8
Ligue 2
SC Bastia
1-1
90’
7,2
Strasbourg
4 thg 5
Ligue 1
Le Havre
3-1
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 351
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
200
Độ chính xác qua bóng
90,9%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
78,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
278
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
48,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Chặn
5
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
22
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự56%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
1 0 | ||
21 0 | ||
3 0 | ||
155 19 | ||
28 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng