183 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
26 năm
10 thg 7, 1998
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài33%Số trận giữ sạch lưới42%Tính giá cao99%
Máy quét94%Số bàn thắng được công nhận28%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng35%

Eerste Divisie 2024/2025

1
Giữ sạch lưới
10
Số bàn thắng được công nhận
0/1
Các cú phạt đền đã lưu
7,30
Xếp hạng
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

FC Volendam
2-2
90
0
0
0
0
7,3

8 thg 9

Telstar
4-0
90
0
0
0
0
5,4

30 thg 8

Jong PSV
3-2
90
0
0
0
0
7,6

23 thg 8

FC Den Bosch
1-1
90
0
0
0
0
8,0

19 thg 8

Jong Ajax
0-0
90
0
0
0
0
8,3

9 thg 8

Cambuur
0-1
90
0
0
0
0
7,1

10 thg 5

VVV-Venlo
2-0
90
0
0
0
0
8,8

3 thg 5

Jong AZ Alkmaar
2-3
90
0
0
0
0
8,1

26 thg 4

De Graafschap
3-0
90
0
0
0
0
5,1

20 thg 4

Willem II
1-1
90
0
0
0
0
8,2
MVV Maastricht

13 thg 9

Eerste Divisie
FC Volendam
2-2
90’
7,3

8 thg 9

Eerste Divisie
Telstar
4-0
90’
5,4

30 thg 8

Eerste Divisie
Jong PSV
3-2
90’
7,6

23 thg 8

Eerste Divisie
FC Den Bosch
1-1
90’
8,0

19 thg 8

Eerste Divisie
Jong Ajax
0-0
90’
8,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
32
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
76,2%
Số bàn thắng được công nhận
10
Số bàn thắng đã chặn
-10,00
Số trận giữ sạch lưới
1
Đối mặt với hình phạt
1
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
1
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
5
Tính giá cao
11

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
73,2%
Bóng dài chính xác
68
Độ chính xác của bóng dài
48,6%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài33%Số trận giữ sạch lưới42%Tính giá cao99%
Máy quét94%Số bàn thắng được công nhận28%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng35%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

MVV Maastricht (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
84
0
28
0
3
0
1
0
RFC de Liegethg 7 2016 - thg 7 2019
40
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng