182 cm
Chiều cao
42
SỐ ÁO
26 năm
7 thg 11, 1997
Phải
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng21%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự68%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
337
Số phút đã chơi
6,38
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Monaco
0-3
71
0
0
1
0
6,5

9 thg 9

Niger
1-1
19
0
0
0
0
6,2

5 thg 9

Angola
0-1
82
0
0
0
0
6,7

1 thg 9

Le Havre
3-1
90
0
0
0
0
5,0

25 thg 8

Nantes
2-0
86
0
0
0
0
7,3

18 thg 8

Nice
2-1
90
0
0
0
0
6,7

10 thg 6

Cộng hòa Trung Phi
4-3
15
0
0
0
0
-

6 thg 6

Mali
1-2
18
0
0
1
0
-

17 thg 5

Concarneau
4-1
90
0
0
0
0
7,6

4 thg 5

Paris FC
2-0
90
0
0
0
0
7,8
Auxerre

14 thg 9

Ligue 1
Monaco
0-3
71’
6,5
Ghana

9 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Niger
1-1
19’
6,2

5 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Angola
0-1
82’
6,7
Auxerre

1 thg 9

Ligue 1
Le Havre
3-1
90’
5,0

25 thg 8

Ligue 1
Nantes
2-0
86’
7,3
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,02xG
2 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 337

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,02
xG không tính phạt đền
0,02
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,10
Những đường chuyền thành công
132
Độ chính xác qua bóng
84,6%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
206
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
38,5%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
9
Phục hồi
25
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng21%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự68%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

39
1
126
0
36
0
49
2

Sự nghiệp mới

7
0

Đội tuyển quốc gia

12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Auxerre

Pháp
1
Ligue 2(23/24)

Gent

Bỉ
1
Cup(21/22)