4
SỐ ÁO
30 năm
3 thg 5, 1994
Phải
Chân thuận
Ma-rốc
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,10
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Pakhtakor Tashkent
0-1
90
1
0
0
0
8,3

29 thg 8

Dibba Al-Hisn
1-0
90
0
0
0
0
7,4

23 thg 8

Al Ittihad Kalba
2-2
90
0
0
0
0
6,8

18 thg 7

Ajax
2-1
45
0
0
0
0
5,7

2 thg 6

Al-Nasr SC
0-2
90
1
0
1
0
8,7

29 thg 5

Al-Ain
2-4
70
1
0
0
0
7,6

26 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
3-0
90
0
0
0
0
7,4

21 thg 5

Al Ittihad Kalba
2-4
90
1
0
0
0
7,9

13 thg 5

Al-Wahda
1-4
90
1
0
1
0
5,7

6 thg 5

Al Bataeh
1-4
90
0
0
0
0
6,9
Al-Wasl

17 thg 9

AFC Champions League Elite West
Pakhtakor Tashkent
0-1
90’
8,3

29 thg 8

Pro League
Dibba Al-Hisn
1-0
90’
7,4

23 thg 8

Pro League
Al Ittihad Kalba
2-2
90’
6,8

18 thg 7

Club Friendlies
Ajax
2-1
45’
5,7

2 thg 6

Pro League
Al-Nasr SC
0-2
90’
8,7
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Al-Wasl (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
57
12
23
2
Hassania Union Sport d'Agadirthg 1 2019 - thg 8 2021
50
5

Đội tuyển quốc gia

Morocco A'thg 1 2020 - thg 7 2022
8
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Al-Wasl

1
Presidents Cup(23/24)
1
Pro League(23/24)

Ma-rốc

Quốc tế
1
CAF African Nations Championship(2020 Cameroon)