16
SỐ ÁO
25 năm
7 thg 7, 1999
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM

Besta deildin 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
8
Trận đấu
400
Số phút đã chơi
7,11
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Breidablik
5-3
85
1
0
1
0
7,8

1 thg 9

Fram Reykjavik
1-0
90
0
0
0
0
7,1

26 thg 8

Stjarnan
2-0
70
0
0
0
0
6,0

22 thg 8

KR Reykjavik
3-2
84
2
0
0
0
9,2

18 thg 8

Fylkir
0-2
21
0
0
0
0
7,1

2 thg 6

Breidablik
0-2
4
0
0
0
0
-

27 thg 5

Fylkir
3-1
26
0
0
0
0
6,3

21 thg 5

Valur
1-2
20
0
0
0
0
6,3

16 thg 5

Fylkir
3-1
0
1
0
0
0
-
HK Kopavogs

15 thg 9

Besta deildin
Breidablik
5-3
85’
7,8

1 thg 9

Besta deildin
Fram Reykjavik
1-0
90’
7,1

26 thg 8

Besta deildin
Stjarnan
2-0
70’
6,0

22 thg 8

Besta deildin
KR Reykjavik
3-2
84’
9,2

18 thg 8

Besta deildin
Fylkir
0-2
21’
7,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 400

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
18
Sút trúng đích
8

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
45
Độ chính xác qua bóng
52,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
162
Chạm tại vùng phạt địch
37
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
51,7%
Tranh được bóng trên không
29
Tranh được bóng trên không %
60,4%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
15
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

HK Kopavogs (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2024 - vừa xong
9
4
11
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng