Jay Bird
Exeter City
186 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
24 năm
13 thg 9, 2000
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự18%
Championship 2023/2024
6
Bàn thắng3
Kiến tạo23
Bắt đầu33
Trận đấu1.962
Số phút đã chơi6,21
Xếp hạng5
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
3 thg 5
Raith Rovers
5-0
90
0
0
0
0
5,9
27 thg 4
Queen's Park
0-5
27
0
0
0
0
6,0
20 thg 4
Greenock Morton
1-2
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Ayr United
5-0
35
0
0
0
0
-
6 thg 4
Inverness CT
2-1
73
0
1
0
0
6,6
2 thg 4
Airdrieonians
1-2
23
1
0
0
0
7,1
30 thg 3
Dunfermline Athletic
2-3
24
0
0
0
0
6,2
23 thg 3
Partick Thistle
0-1
69
0
0
0
0
5,8
16 thg 3
Airdrieonians
5-2
79
0
0
1
0
5,9
9 thg 3
Dundee United
4-0
72
0
0
0
0
5,8
Arbroath
3 thg 5
Championship
Raith Rovers
5-0
90’
5,9
27 thg 4
Championship
Queen's Park
0-5
27’
6,0
20 thg 4
Championship
Greenock Morton
1-2
Ghế
13 thg 4
Championship
Ayr United
5-0
35’
-
6 thg 4
Championship
Inverness CT
2-1
73’
6,6
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.962
Cú sút
Bàn thắng
6
Cú sút
44
Sút trúng đích
13
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
0
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Lượt chạm
84
Chạm tại vùng phạt địch
28
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
39,5%
Bị chặn
10
Phạm lỗi
51
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự18%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
40 10 | ||
15 2 | ||
1 0 | ||
10 1 | ||
5 3 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Exeter City Under 21thg 9 2024 - vừa xong 1 0 | ||
Milton Keynes Dons FC Under 18 Academythg 7 2017 - thg 7 2020 2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng