Natasha Andonova

30 năm
4 thg 12, 1993
Phải
Chân thuận
Bắc Macedonia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RM
CM
LM
AM
RW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự38%

Liga F 2023/2024

5
Bàn thắng
5
Kiến tạo
24
Bắt đầu
28
Trận đấu
1.893
Số phút đã chơi
7,07
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 7

Slovenia
4-0
90
0
0
0
0
-

12 thg 7

Latvia
1-2
90
1
0
0
0
-

15 thg 6

Madrid CFF
3-0
68
0
1
0
0
7,6

9 thg 6

Granada
0-3
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 6

Moldova
2-4
90
2
0
0
0
-

31 thg 5

Moldova
1-1
90
0
0
0
0
-

25 thg 5

Villarreal
2-1
90
0
0
0
0
7,7

11 thg 5

Levante Badalona
1-1
90
0
0
0
0
6,9

5 thg 5

Real Sociedad
4-3
66
0
1
0
0
7,8

27 thg 4

Sevilla
1-3
90
2
0
0
0
9,0
Bắc Macedonia (W)

16 thg 7

Women's EURO Qualification League C Grp. 2
Slovenia (W)
4-0
90’
-

12 thg 7

Women's EURO Qualification League C Grp. 2
Latvia (W)
1-2
90’
-
Levante (W)

15 thg 6

Liga F
Madrid CFF (W)
3-0
68’
7,6

9 thg 6

Liga F
Granada (W)
0-3
90’
7,2
Bắc Macedonia (W)

4 thg 6

Women's EURO Qualification League C Grp. 2
Moldova (W)
2-4
90’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.893

Cú sút

Bàn thắng
5
Cú sút
33
Sút trúng đích
13

Cú chuyền

Kiến tạo
5
Những đường chuyền thành công
686
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
31
Bóng bổng thành công
28
Độ chính xác băng chéo
35,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.171
Chạm tại vùng phạt địch
57
Bị truất quyền thi đấu
47
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
22

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
79
Tranh được bóng %
44,6%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
52,0%
Chặn
14
Bị chặn
7
Phạm lỗi
24
Phục hồi
101
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
25
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự38%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

140
24
58
8
7
0
51
23
84
28
1. FFC Turbine Potsdam IIthg 2 2011 - thg 6 2014
12
7
ŽFK Borecthg 8 2010 - thg 2 2011

Đội tuyển quốc gia

North Macedoniathg 3 2010 - vừa xong
49
19
North Macedonia Under 19thg 1 2010 - thg 12 2012
8
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Barcelona

Tây Ban Nha
1
Copa de la Reina(2018)
1
Copa Catalunya Femenina(2018)

FC Rosengård

Thụy Điển
1
Damallsvenskan(2015)
1
Super Cup Women(2016)
1
Svenska Cupen Women(15/16)