24 năm
1 thg 6, 2000
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Ettan Soedra 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 8

Eskilsminne IF
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

Trollhättan FC
2-1
0
0
0
0
0

30 thg 6

Torslanda IK
0-2
0
0
0
0
0

23 thg 6

Oskarshamns AIK
0-2
3
0
0
0
0

8 thg 6

Falkenbergs FF
1-0
0
0
0
1
0

1 thg 6

Norrby
1-1
0
0
0
0
0

25 thg 5

Eskilsminne IF
2-0
56
0
0
0
0

17 thg 5

BK Olympic
2-0
0
0
0
0
0

11 thg 5

Ljungskile
2-1
0
0
0
1
0

8 thg 5

Ariana FC
2-2
0
0
0
0
0
FC Rosengård

11 thg 8

Ettan Soedra
Eskilsminne IF
0-0
Ghế

4 thg 8

Ettan Soedra
Trollhättan FC
2-1
Ghế

30 thg 6

Ettan Soedra
Torslanda IK
0-2
Ghế

23 thg 6

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
0-2
3’
-

8 thg 6

Ettan Soedra
Falkenbergs FF
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng