35 năm
19 thg 8, 1989
Ai Cập
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
15
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.326
Số phút đã chơi
7,18
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Al Ahly SC
1-2
90
0
0
0
0
7,3

12 thg 8

Al Ittihad Alexandria
1-1
0
0
0
0
0
-

31 thg 7

ZED FC
3-2
90
0
0
0
0
5,6

22 thg 7

Smouha SC
3-0
64
1
0
0
0
8,0

16 thg 7

Al Ahly SC
1-2
45
0
0
0
0
6,6

11 thg 7

Al Mokawloon Al Arab
1-2
10
0
0
0
0
6,9

3 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
1-0
90
0
0
0
0
7,3

27 thg 6

El Gouna FC
0-2
60
0
0
0
0
6,8

19 thg 6

Ceramica Cleopatra
0-1
58
0
0
1
0
7,1

13 thg 6

El Gouna FC
3-1
0
0
0
0
0
-
Modern Sport FC

17 thg 8

Premier League
Al Ahly SC
1-2
90’
7,3

12 thg 8

Premier League
Al Ittihad Alexandria
1-1
Ghế

31 thg 7

Premier League
ZED FC
3-2
90’
5,6

22 thg 7

Premier League
Smouha SC
3-0
64’
8,0

16 thg 7

Premier League
Al Ahly SC
1-2
45’
6,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.326

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
558
Độ chính xác qua bóng
83,0%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
80,0%
Lượt chạm
834
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
81,8%
Tranh được bóng
95
Tranh được bóng %
72,5%
Tranh được bóng trên không
45
Tranh được bóng trên không %
77,6%
Chặn
19
Phạm lỗi
15
Phục hồi
62
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
1
40
0
79
0
Al Nasr SCthg 7 2016 - thg 6 2018
0
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng