Ruel Sotiriou
Bristol Rovers
175 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
24 năm
24 thg 8, 2000
Phải
Chân thuận
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
RW
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng46%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự25%
League One 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu277
Số phút đã chơi6,35
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Wigan Athletic
0-4
61
0
0
0
0
5,8
7 thg 9
Barnsley
2-1
62
1
0
0
0
7,0
31 thg 8
Cambridge United
2-0
64
0
0
0
0
7,0
24 thg 8
Stockport County
2-0
41
0
0
0
0
6,0
17 thg 8
Rotherham United
0-0
49
0
0
1
0
5,9
13 thg 8
Cardiff City
2-0
13
0
0
0
0
6,1
9 thg 4
Exeter City
2-2
15
0
0
0
0
6,1
6 thg 4
Cheltenham Town
3-1
90
1
0
0
0
8,2
1 thg 4
Peterborough United
1-2
45
0
0
1
0
6,2
29 thg 3
Lincoln City
1-0
85
0
0
1
0
6,2
Bristol Rovers
14 thg 9
League One
Wigan Athletic
0-4
61’
5,8
7 thg 9
League One
Barnsley
2-1
62’
7,0
31 thg 8
League One
Cambridge United
2-0
64’
7,0
24 thg 8
League One
Stockport County
2-0
41’
6,0
17 thg 8
League One
Rotherham United
0-0
49’
5,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 20%- 5Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,90xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,74xG0,99xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 277
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,90
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,99
xG không tính phạt đền
0,90
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,29
Những đường chuyền thành công
19
Độ chính xác qua bóng
76,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
62
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
35,3%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
3
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng46%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự25%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 1 | ||
168 38 | ||
3 3 | ||
9 6 | ||
2 0 | ||
2 0 | ||
6 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Leyton Orient Under 18thg 7 2017 - thg 10 2018 1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
8 3 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Leyton Orient
nước Anh1
League Two(22/23)