184 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
25 năm
4 thg 4, 1999
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự98%

Allsvenskan 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
20
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.809
Số phút đã chơi
7,14
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Malmö FF
0-0
90
0
0
0
0
7,7

14 thg 9

Västerås SK
2-3
90
0
0
0
0
7,3

31 thg 8

Kalmar FF
1-1
90
1
0
0
0
8,3

26 thg 8

Hammarby
0-0
90
0
0
0
0
7,9

18 thg 8

Halmstads BK
3-1
90
0
0
0
0
7,5

11 thg 8

Elfsborg
2-1
90
0
0
0
0
7,4

3 thg 8

IFK Norrköping
0-1
90
0
0
0
0
7,2

29 thg 7

AIK
0-1
90
0
0
0
0
7,9

22 thg 7

AIK
2-0
90
1
0
0
0
8,0

13 thg 7

Sirius
3-1
90
0
0
0
0
6,1
GAIS

Hôm qua

Allsvenskan
Malmö FF
0-0
90’
7,7

14 thg 9

Allsvenskan
Västerås SK
2-3
90’
7,3

31 thg 8

Allsvenskan
Kalmar FF
1-1
90’
8,3

26 thg 8

Allsvenskan
Hammarby
0-0
90’
7,9

18 thg 8

Allsvenskan
Halmstads BK
3-1
90’
7,5
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 20%
  • 15Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 0,82xG
1 - 1
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,16xG0,30xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.809

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,82
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,90
xG không tính phạt đền
0,82
Cú sút
15
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,70
Những đường chuyền thành công
779
Độ chính xác qua bóng
83,1%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
36,8%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.283
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
26
Tranh bóng thành công %
70,3%
Tranh được bóng
119
Tranh được bóng %
60,1%
Tranh được bóng trên không
61
Tranh được bóng trên không %
59,2%
Chặn
49
Bị chặn
3
Phạm lỗi
17
Phục hồi
66
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
19

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự98%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

80
8
36
1
35
2
31
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng