183 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
23 năm
10 thg 12, 2000
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự2%

League Two 2024/2025

4
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
393
Số phút đã chơi
7,34
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Port Vale
1-0
64
0
0
0
0
5,9

7 thg 9

Grimsby Town
2-1
71
1
0
0
0
8,0

31 thg 8

Gillingham
1-0
90
0
0
0
0
6,6

24 thg 8

Salford City
1-1
84
1
0
0
0
8,1

17 thg 8

Crewe Alexandra
0-5
66
2
0
0
0
8,8

13 thg 8

Derby County
2-1
65
0
0
0
0
6,3

9 thg 8

Swindon Town
1-1
18
0
0
0
0
6,8

1 thg 4

Kidderminster Harriers
1-3
30
0
0
0
0
-

29 thg 3

York City
2-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 3

Boreham Wood
3-0
19
0
0
0
0
-
Chesterfield

14 thg 9

League Two
Port Vale
1-0
64’
5,9

7 thg 9

League Two
Grimsby Town
2-1
71’
8,0

31 thg 8

League Two
Gillingham
1-0
90’
6,6

24 thg 8

League Two
Salford City
1-1
84’
8,1

17 thg 8

League Two
Crewe Alexandra
0-5
66’
8,8
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 14Cú sút
  • 4Bàn thắng
  • 0,68xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảBàn thắng
0,03xG0,01xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 393

Cú sút

Bàn thắng
4
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,68
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,58
xG không tính phạt đền
0,68
Cú sút
14
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,67
Những đường chuyền thành công
90
Độ chính xác qua bóng
75,6%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
54,5%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
197
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
55,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
1
Bị chặn
4
Phạm lỗi
1
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự2%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

46
11
2
0

Sự nghiệp mới

Wigan Athletic Under 18thg 7 2018 - thg 11 2019
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Chesterfield

nước Anh
1
National League(23/24)

Wigan Athletic Under 18

nước Anh
1
Youth Alliance Cup(18/19)