165 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
31 năm
31 thg 7, 1993
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền đạo
DM
CM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự40%

Frauen-Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,90
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Bayern München
6-2
90
0
0
0
0
7,1

1 thg 9

FC Köln
2-1
90
0
0
0
0
6,7

20 thg 5

Freiburg
2-1
90
0
0
0
0
5,3

10 thg 5

TSG 1899 Hoffenheim
3-0
90
1
1
0
0
8,7

6 thg 5

Nürnberg
0-1
90
0
0
0
0
7,8

19 thg 4

Bayer Leverkusen
1-0
90
0
0
0
0
7,6

12 thg 4

Werder Bremen
1-1
12
0
0
0
0
6,3

16 thg 3

Bayern München
5-0
90
0
0
1
0
6,1

11 thg 3

VfL Wolfsburg
4-0
60
0
0
0
0
6,4

16 thg 2

Eintracht Frankfurt
2-1
27
0
0
0
0
7,2
RB Leipzig (W)

13 thg 9

Frauen-Bundesliga
Bayern München (W)
6-2
90’
7,1

1 thg 9

Frauen-Bundesliga
FC Köln (W)
2-1
90’
6,7

20 thg 5

Frauen-Bundesliga
Freiburg (W)
2-1
90’
5,3

10 thg 5

Frauen-Bundesliga
TSG 1899 Hoffenheim (W)
3-0
90’
8,7

6 thg 5

Frauen-Bundesliga
Nürnberg (W)
0-1
90’
7,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
62
Độ chính xác qua bóng
77,5%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
12,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
103
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
64,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự40%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

26
3
8
0
VfL Wolfsburg IIthg 11 2021 - thg 4 2023
5
1
28
3
SC Freiburg IIthg 11 2017 - thg 6 2021
4
0
180
56
4
0
1. FFC Turbine Potsdam IIthg 9 2009 - thg 6 2013
81
35

Đội tuyển quốc gia

6
1
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

VfL Wolfsburg

Đức
1
DFB Pokal Women(21/22)
1
Frauen Bundesliga(21/22)