172 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
29 năm
10 thg 9, 1995
Phải
Chân thuận
DR Congo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

CAF Champions League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
7,12
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 4

Petro Atletico
1-2
90
0
0
0
0
7,4

30 thg 3

Petro Atletico
0-0
90
0
0
0
0
6,8

2 thg 3

Mamelodi Sundowns FC
1-0
90
0
0
0
0
6,6

24 thg 2

Pyramids FC
3-0
90
0
0
1
0
7,6

19 thg 12, 2023

FC Nouadhibou
2-0
90
0
0
0
0
7,2
TP Mazembe

6 thg 4

CAF Champions League Final Stage
Petro Atletico
1-2
90’
7,4

30 thg 3

CAF Champions League Final Stage
Petro Atletico
0-0
90’
6,8

2 thg 3

CAF Champions League Grp. A
Mamelodi Sundowns FC
1-0
90’
6,6

24 thg 2

CAF Champions League Grp. A
Pyramids FC
3-0
90’
7,6

19 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. A
FC Nouadhibou
2-0
90’
7,2
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
168
Độ chính xác qua bóng
74,3%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
37,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
299
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
46,9%
Chặn
10
Phạm lỗi
3
Phục hồi
18
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
2
29
3

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

TP Mazembe

DR Congo
4
Ligue 1(21/22 · 19/20 · 18/19 · 16/17)
1
CAF Confederation Cup(2017)