Aboubacar Toungara
Suwon Samsung Bluewings
178 cm
Chiều cao
29 năm
15 thg 11, 1994
Cả hai
Chân thuận
Mali
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái
CM
LM
AM
K-League 2 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo17
Bắt đầu21
Trận đấu1.437
Số phút đã chơi6,80
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Suwon Samsung Bluewings
1-2
90
0
2
0
0
8,5
31 thg 8
FC Anyang
1-1
90
0
0
0
0
6,5
26 thg 8
Ansan Greeners
2-3
90
0
0
0
0
6,5
17 thg 8
Seongnam FC
2-2
90
1
0
0
0
7,7
11 thg 8
Jeonnam Dragons
1-0
90
1
0
0
0
7,7
29 thg 7
Gimpo FC
1-1
33
0
0
0
0
6,3
23 thg 7
Bucheon FC 1995
0-3
25
0
0
0
0
6,1
20 thg 7
Cheongju FC
0-0
54
0
0
0
0
6,2
13 thg 7
Cheonan City
1-2
45
0
0
0
0
7,1
30 thg 6
Ansan Greeners
1-1
15
0
0
0
0
6,5
Cheonan City
14 thg 9
K-League 2
Suwon Samsung Bluewings
1-2
90’
8,5
31 thg 8
K-League 2
FC Anyang
1-1
90’
6,5
26 thg 8
K-League 2
Ansan Greeners
2-3
90’
6,5
17 thg 8
K-League 2
Seongnam FC
2-2
90’
7,7
11 thg 8
K-League 2
Jeonnam Dragons
1-0
90’
7,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.437
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
41
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
327
Độ chính xác qua bóng
73,2%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
24,0%
Các cơ hội đã tạo ra
27
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
18,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
47,1%
Lượt chạm
705
Chạm tại vùng phạt địch
66
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
26
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
84,2%
Tranh được bóng
71
Tranh được bóng %
38,0%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Chặn
7
Bị chặn
9
Phạm lỗi
27
Phục hồi
66
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 2 | ||
16 0 | ||
FK Arda 1924 Kardzhalithg 1 2023 - thg 3 2024 39 6 | ||
48 14 | ||
3 0 | ||
45 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng