Mahmoud Rizk
Al Ittihad Alexandria
34 năm
1 thg 1, 1990
Ai Cập
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Premier League 2023/2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo24
Bắt đầu26
Trận đấu2.107
Số phút đã chơi6,87
Xếp hạng7
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
12 thg 8
Al Ittihad Alexandria
1-1
90
0
0
0
0
7,1
31 thg 7
ZED FC
3-2
90
0
0
1
0
5,5
22 thg 7
Smouha SC
3-0
90
0
0
0
0
7,0
16 thg 7
Al Ahly SC
1-2
90
0
0
0
0
6,4
11 thg 7
Al Mokawloon Al Arab
1-2
90
0
0
0
0
7,5
3 thg 7
Baladiyat ElMahalla SC
1-0
30
0
0
0
0
6,4
27 thg 6
El Gouna FC
0-2
30
0
0
0
0
6,5
19 thg 6
Ceramica Cleopatra
0-1
90
0
0
1
0
7,5
13 thg 6
El Gouna FC
3-1
90
0
0
0
0
7,5
26 thg 5
Al Masry SC
0-0
90
0
0
0
0
7,2
Modern Sport FC
12 thg 8
Premier League
Al Ittihad Alexandria
1-1
90’
7,1
31 thg 7
Premier League
ZED FC
3-2
90’
5,5
22 thg 7
Premier League
Smouha SC
3-0
90’
7,0
16 thg 7
Premier League
Al Ahly SC
1-2
90’
6,4
11 thg 7
Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-2
90’
7,5
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.107
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
11
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
718
Độ chính xác qua bóng
73,5%
Bóng dài chính xác
95
Độ chính xác của bóng dài
36,7%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.238
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
22
Phòng ngự
Nhận phạt đền
5
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
70,8%
Tranh được bóng
128
Tranh được bóng %
64,0%
Tranh được bóng trên không
80
Tranh được bóng trên không %
64,5%
Chặn
14
Bị chặn
1
Phạm lỗi
23
Phục hồi
84
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
56 2 | ||
71 5 | ||
0 1 | ||
El Mansurathg 7 2014 - thg 7 2015 |
- Trận đấu
- Bàn thắng