Ereleta Memeti
TSG 1899 Hoffenheim
7
SỐ ÁO
25 năm
30 thg 6, 1999
Kosovo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RM
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự28%
Frauen-Bundesliga 2024/2025
2
Bàn thắng1
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu172
Số phút đã chơi8,34
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Freiburg
2-3
90
1
0
0
0
8,2
1 thg 9
SGS Essen
1-2
82
1
1
0
0
8,5
20 thg 5
Bayern München
1-4
81
0
0
0
0
6,1
10 thg 5
RB Leipzig
3-0
80
0
0
0
0
6,3
4 thg 5
Eintracht Frankfurt
1-3
72
0
0
0
0
6,1
15 thg 4
FC Köln
1-1
45
0
0
0
0
5,9
22 thg 3
Freiburg
2-4
90
0
0
0
0
6,8
15 thg 3
VfL Wolfsburg
2-1
90
0
0
0
0
5,7
9 thg 3
Nürnberg
2-0
45
0
0
0
0
6,9
18 thg 2
Bayer Leverkusen
1-2
88
0
0
0
0
7,5
TSG 1899 Hoffenheim (W)
16 thg 9
Frauen-Bundesliga
Freiburg (W)
2-3
90’
8,2
1 thg 9
Frauen-Bundesliga
SGS Essen (W)
1-2
82’
8,5
20 thg 5
Frauen-Bundesliga
Bayern München (W)
1-4
81’
6,1
10 thg 5
Frauen-Bundesliga
RB Leipzig (W)
3-0
80’
6,3
4 thg 5
Frauen-Bundesliga
Eintracht Frankfurt (W)
1-3
72’
6,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 172
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
5
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
44
Độ chính xác qua bóng
86,3%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
91
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
31,2%
Chặn
3
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự28%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 17 | ||
46 9 | ||
VfL Wolfsburg IIthg 7 2017 - thg 6 2020 53 13 | ||
VfL Sindelfingenthg 7 2016 - thg 6 2017 19 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Kosovothg 8 2019 - vừa xong 28 6 | ||
3 0 | ||
2 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng