3
SỐ ÁO
26 năm
24 thg 4, 1998
Ai Cập
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
18
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.637
Số phút đã chơi
7,09
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

APR FC
1-1
90
0
0
0
0
-

18 thg 8

JKU
0-6
0
0
0
0
0
-

14 thg 8

El Dakhleya
1-0
90
0
0
0
0
7,2

11 thg 8

Tala'ea El Gaish
2-5
29
0
0
0
0
6,7

22 thg 7

Al Ahly SC
0-1
69
0
0
1
0
6,2

12 thg 7

Al Ahly SC
3-2
90
0
0
0
0
7,3

8 thg 7

Al Ittihad Alexandria
0-4
65
0
0
0
0
7,6

2 thg 7

Smouha SC
2-3
90
1
0
0
0
7,9

23 thg 6

Al Mokawloon Al Arab
3-1
90
0
0
0
0
7,0

19 thg 6

Baladiyat ElMahalla SC
0-2
90
0
0
0
0
7,6
Pyramids FC

14 thg 9

CAF Champions League Qualification
APR FC
1-1
90’
-

18 thg 8

CAF Champions League Qualification
JKU
0-6
Ghế

14 thg 8

Premier League
El Dakhleya
1-0
90’
7,2

11 thg 8

Premier League
Tala'ea El Gaish
2-5
29’
6,7

22 thg 7

Premier League
Al Ahly SC
0-1
69’
6,2
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.637

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.089
Độ chính xác qua bóng
87,7%
Bóng dài chính xác
116
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
1.390
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
77,3%
Tranh được bóng
65
Tranh được bóng %
57,0%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
51,0%
Chặn
15
Bị chặn
3
Phạm lỗi
11
Phục hồi
94
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
1
64
1
73
5

Đội tuyển quốc gia

1
0
Egypt Youththg 2 2017 - thg 3 2017
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Pyramids FC

Ai Cập
1
Cup(23/24)

Ai Cập U23

Quốc tế
1
CAF U23 Cup of Nations(2019 Egypt)