Roberto Massimo
Greuther Fürth
185 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
23 năm
12 thg 10, 2000
Phải
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
1,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
LWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự9%
2. Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu365
Số phút đã chơi7,33
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Elversberg
0-0
80
0
0
0
0
7,2
30 thg 8
Jahn Regensburg
0-4
83
0
1
1
0
8,5
24 thg 8
Paderborn
1-1
77
0
0
1
0
7,2
17 thg 8
TSV Schott Mainz
0-2
85
0
1
0
0
8,1
9 thg 8
Kaiserslautern
2-2
45
0
0
0
0
6,6
4 thg 8
Preussen Münster
3-1
80
0
0
0
0
7,2
16 thg 3
Hoffenheim
0-3
0
0
0
0
0
-
8 thg 3
Union Berlin
2-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 2
Darmstadt
1-2
0
0
0
0
0
-
11 thg 2
Mainz 05
3-1
0
0
0
0
0
-
Greuther Fürth
15 thg 9
2. Bundesliga
Elversberg
0-0
80’
7,2
30 thg 8
2. Bundesliga
Jahn Regensburg
0-4
83’
8,5
24 thg 8
2. Bundesliga
Paderborn
1-1
77’
7,2
17 thg 8
DFB Pokal
TSV Schott Mainz
0-2
85’
8,1
9 thg 8
2. Bundesliga
Kaiserslautern
2-2
45’
6,6
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 8Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,60xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,03xG0,07xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 365
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,60
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,15
xG không tính phạt đền
0,60
Cú sút
8
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,04
Những đường chuyền thành công
73
Độ chính xác qua bóng
82,0%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
202
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
54,7%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự9%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 0 | ||
1 0 | ||
6 0 | ||
Academico de Viseu FC (cho mượn)thg 7 2022 - thg 6 2023 16 4 | ||
52 2 | ||
4 0 | ||
6 1 | ||
7 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
DSC Arminia Bielefeld Under 19thg 7 2017 - thg 6 2018 19 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Đức U21
Quốc tế1
UEFA U21 Championship(2021 Hungary/Slovenia)