38 năm
26 thg 9, 1985
Ai Cập
Quốc gia
85 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
12
Trận đấu
447
Số phút đã chơi
6,47
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 8

Al Mokawloon Al Arab
1-1
2
0
0
0
0
-

22 thg 7

El Gouna FC
1-1
12
0
0
0
0
6,1

3 thg 7

Ceramica Cleopatra
1-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 6

Al Masry SC
0-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 6

Modern Sport FC
0-1
57
0
0
0
0
6,2

17 thg 6

ENPPI
2-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Pyramids FC
0-2
37
0
0
0
0
6,4

9 thg 5

El Dakhleya
1-0
3
0
0
0
0
-

4 thg 5

Pharco FC
0-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 5

Al Ahly SC
1-2
25
0
0
0
0
6,2
Ismaily SC

13 thg 8

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
2’
-

22 thg 7

Premier League
El Gouna FC
1-1
12’
6,1

3 thg 7

Premier League
Ceramica Cleopatra
1-0
Ghế

27 thg 6

Premier League
Al Masry SC
0-1
Ghế

23 thg 6

Premier League
Modern Sport FC
0-1
57’
6,2
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 447

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
120
Độ chính xác qua bóng
70,6%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
38,9%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
278
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
48,9%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
5
Phạm lỗi
10
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

62
0
66
3
0
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng