180 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
24 năm
23 thg 2, 2000
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự64%

League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
312
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Cheltenham Town
2-1
44
0
0
0
0
6,6

2 thg 9

Milton Keynes Dons
1-0
90
0
0
0
0
7,3

24 thg 8

Chesterfield
1-1
21
0
0
0
0
6,4

17 thg 8

Bradford City
0-0
83
0
0
0
0
7,5

10 thg 8

Port Vale
0-2
74
0
0
0
0
5,9

13 thg 1

Crawley Town
0-1
1
0
0
0
0
-
Salford City

14 thg 9

League Two
Cheltenham Town
2-1
44’
6,6

2 thg 9

League Two
Milton Keynes Dons
1-0
90’
7,3

24 thg 8

League Two
Chesterfield
1-1
21’
6,4

17 thg 8

League Two
Bradford City
0-0
83’
7,5

10 thg 8

League Two
Port Vale
0-2
74’
5,9
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,07xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,07xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 312

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,07
xG không tính phạt đền
0,07
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,04
Những đường chuyền thành công
76
Độ chính xác qua bóng
67,9%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
30,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
153
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
65,0%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
90,9%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
23
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự64%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
0
35
0
1
0
1
0

Sự nghiệp mới

11
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng