178 cm
Chiều cao
34
SỐ ÁO
25 năm
9 thg 4, 1999
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
2,7 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không30%Hành động phòng ngự94%

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
1
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Bayer Leverkusen
1-4
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Eintracht Frankfurt
3-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Holstein Kiel
3-2
1
0
0
0
0
-

30 thg 3

Bayer Leverkusen
2-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

VfB Stuttgart
0-3
45
0
0
0
0
6,8

10 thg 3

Eintracht Frankfurt
3-1
55
0
0
0
0
6,7

3 thg 3

Werder Bremen
2-1
14
0
0
0
0
6,5

17 thg 2

Union Berlin
0-1
45
0
0
0
1
5,3

11 thg 2

FC Köln
1-1
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 2

Wolfsburg
2-2
90
0
0
1
0
6,6
Hoffenheim

14 thg 9

Bundesliga
Bayer Leverkusen
1-4
Ghế

31 thg 8

Bundesliga
Eintracht Frankfurt
3-1
Ghế

24 thg 8

Bundesliga
Holstein Kiel
3-2
1’
-

30 thg 3

Bundesliga
Bayer Leverkusen
2-1
Ghế

16 thg 3

Bundesliga
VfB Stuttgart
0-3
45’
6,8
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không30%Hành động phòng ngự94%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

33
1
42
0
44
0
13
0
16
0

Sự nghiệp mới

8
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Club Brugge

Bỉ
1
First Division A(21/22)
1
Super Cup(22/23)

Paris Saint Germain U19

Pháp
1
Championnat National U19(15/16)