10
SỐ ÁO
33 năm
30 thg 4, 1991
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải
RM
CM

Damallsvenskan 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
7
Trận đấu
465
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 7

Ý
4-0
57
0
0
0
0

12 thg 7

Na Uy
1-1
44
0
0
0
0

5 thg 7

IFK Norrköping
2-0
90
0
0
0
0

30 thg 6

BK Häcken
0-0
90
0
0
0
0

23 thg 6

Linköpings FC
3-1
46
0
0
0
0

16 thg 6

Djurgården
1-2
0
1
0
0
0

9 thg 6

BK Häcken
2-2
90
1
0
0
0

25 thg 5

Brommapojkarna
1-3
44
0
0
0
0

20 thg 5

Växjö DFF
0-2
27
0
0
0
0

5 thg 12, 2023

Slovakia
2-2
46
0
0
0
0
Phần Lan (W)

16 thg 7

Women's EURO Qualification League A Grp. 1
Ý (W)
4-0
57’
-

12 thg 7

Women's EURO Qualification League A Grp. 1
Na Uy (W)
1-1
44’
-
Kristianstads DFF (W)

5 thg 7

Damallsvenskan
IFK Norrköping (W)
2-0
90’
-

30 thg 6

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
0-0
90’
-

23 thg 6

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
3-1
46’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

59
13
Växjö DFF (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2019 - thg 11 2021
61
8
Vittsjö GIK (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2016 - thg 12 2018
57
6
61
11
Kokkola Futis 10thg 1 2012 - thg 7 2013
20
5
Helsingin Jalkapalloklubithg 1 2011 - thg 12 2011
26
7
FC United Pietarsaarithg 9 2009 - thg 12 2010
25
6
FC Sport- 39thg 5 2008 - thg 8 2009
FC United Pietarsaarithg 6 2007 - thg 7 2007

Đội tuyển quốc gia

94
20
  • Trận đấu
  • Bàn thắng