6
SỐ ÁO
29 năm
1 thg 5, 1995
Ai Cập
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
19
Bắt đầu
31
Trận đấu
1.724
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
8
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

Al Ittihad Alexandria
0-2
7
0
0
0
0
-

14 thg 8

ZED FC
0-1
67
0
0
0
0
6,1

1 thg 8

Smouha SC
1-0
13
0
0
0
0
6,5

26 thg 7

Al Ahly SC
0-1
90
0
0
1
0
6,9

21 thg 7

Al Mokawloon Al Arab
1-1
45
0
0
0
0
6,8

7 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
0-1
27
0
0
0
0
6,2

1 thg 7

El Gouna FC
2-1
34
0
0
0
0
6,3

27 thg 6

Ismaily SC
0-1
90
0
0
0
0
7,9

17 thg 6

Zamalek SC
1-2
89
0
1
1
0
7,8

26 thg 5

Modern Sport FC
0-0
89
0
0
1
0
6,7
Al Masry SC

18 thg 8

Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-2
7’
-

14 thg 8

Premier League
ZED FC
0-1
67’
6,1

1 thg 8

Premier League
Smouha SC
1-0
13’
6,5

26 thg 7

Premier League
Al Ahly SC
0-1
90’
6,9

21 thg 7

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
45’
6,8
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.724

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
21
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
596
Độ chính xác qua bóng
83,4%
Bóng dài chính xác
37
Độ chính xác của bóng dài
54,4%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
47,8%
Lượt chạm
1.057
Chạm tại vùng phạt địch
30
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
43

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
41
Tranh bóng thành công %
74,5%
Tranh được bóng
123
Tranh được bóng %
49,8%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
38,9%
Chặn
15
Bị chặn
6
Phạm lỗi
55
Phục hồi
113
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
20

Kỷ luật

Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

33
1
44
9
0
1
Telephonaat Beni Suef FCthg 8 2016 - thg 7 2017
  • Trận đấu
  • Bàn thắng