Abdoul Kader Bamba

Đại lý miễn phí
176 cm
Chiều cao
30 năm
25 thg 4, 1994
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
950 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự39%

Ligue 1 2023/2024

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
23
Trận đấu
595
Số phút đã chơi
6,59
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

19 thg 5

Monaco
4-0
28
0
0
0
0
6,1

12 thg 5

Lille
1-2
14
0
0
0
0
6,3

4 thg 5

Brest
0-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

Montpellier
1-1
15
0
0
0
0
5,8

20 thg 4

Rennes
0-3
64
0
0
0
0
6,9

14 thg 4

Le Havre
0-1
11
1
0
1
0
7,5

7 thg 4

Lyon
1-3
14
0
0
0
0
6,3

31 thg 3

Nice
1-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

Strasbourg
1-3
18
0
0
0
0
6,4

10 thg 3

Marseille
2-0
8
0
0
0
0
-
Nantes

19 thg 5

Ligue 1
Monaco
4-0
28’
6,1

12 thg 5

Ligue 1
Lille
1-2
14’
6,3

4 thg 5

Ligue 1
Brest
0-0
Ghế

26 thg 4

Ligue 1
Montpellier
1-1
15’
5,8

20 thg 4

Ligue 1
Rennes
0-3
64’
6,9
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 36%
  • 14Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 2,23xG
0 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,06xG0,24xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 595

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,23
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,51
xG không tính phạt đền
2,23
Cú sút
14
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,11
Những đường chuyền thành công
255
Độ chính xác qua bóng
84,7%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
23,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
478
Chạm tại vùng phạt địch
27
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
35
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
61
Tranh được bóng %
57,0%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Bị chặn
6
Phạm lỗi
3
Phục hồi
44
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự39%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Nantes (quay trở lại khoản vay)thg 7 2023 - vừa xong
25
3
14
4
9
0
31
2
60
6
25
10
33
4
CS Sedan Ardennes IIthg 7 2012 - thg 6 2014
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng