180 cm
Chiều cao
23 năm
10 thg 12, 2000
Phải
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

2. Divisjon Avd. 2 2024

4
Bàn thắng
17
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.490
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Grorud
2-4
0
1
0
0
0
-

7 thg 9

Gjøvik-Lyn
0-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Alta
2-4
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Kjelsås
3-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Strømmen
2-3
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Follo
4-2
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Stjørdals Blink
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 7

Skeid
0-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

Ull/Kisa
4-3
0
0
0
0
0
-

22 thg 6

Strømmen
2-1
0
0
0
0
0
-
Eidsvold TF

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
2-4
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
0-2
Ghế

1 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Alta
2-4
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-1
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
2-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Eidsvold TF (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2024 - vừa xong
21
5
9
0
16
0
24
5
13
0
1
0
20
5
31
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng