178 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
25 năm
15 thg 4, 1999
Phải
Chân thuận
Venezuela
Quốc gia
530 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự86%

Major League Soccer 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
13
Trận đấu
620
Số phút đã chơi
6,73
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

New York City FC
1-5
11
1
0
0
0
7,1

15 thg 9

Inter Miami CF
3-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 9

Uruguay
0-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

New York Red Bulls
0-2
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Columbus Crew
0-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Colorado Rapids
2-2
61
0
0
0
0
7,4

22 thg 8

Columbus Crew
3-1
24
0
0
1
0
6,7

18 thg 8

Mazatlan FC
1-1
25
0
0
0
0
6,3

14 thg 8

FC Cincinnati
2-4
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

CF Montreal
2-0
0
0
0
0
0
-
Philadelphia Union

Hôm qua

Major League Soccer
New York City FC
1-5
11’
7,1

15 thg 9

Major League Soccer
Inter Miami CF
3-1
Ghế
Venezuela

11 thg 9

World Cup Qualification CONMEBOL
Uruguay
0-0
Ghế
Philadelphia Union

1 thg 9

Major League Soccer
New York Red Bulls
0-2
Ghế

29 thg 8

Major League Soccer
Columbus Crew
0-1
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 38%
  • 13Cú sút
  • 3Bàn thắng
  • 2,16xG
1 - 5
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,19xG0,64xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 620

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,16
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,08
xG không tính phạt đền
2,16
Cú sút
13
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,60
Những đường chuyền thành công
240
Độ chính xác qua bóng
81,9%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
47,4%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
413
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
76,5%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
44,1%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
38,5%
Chặn
11
Bị chặn
3
Phạm lỗi
16
Phục hồi
42
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự86%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

67
5
14
6
90
9

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng