187 cm
Chiều cao
1
SỐ ÁO
26 năm
31 thg 7, 1998
Thụy Sĩ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
7
Trận đấu
611
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Pafos FC
3-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Apollon Limassol
1-2
0
0
0
0
0

23 thg 8

Omonia Aradippou
0-0
0
0
0
0
0

29 thg 4

Othellos Athienou
3-1
0
0
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
0
0
0
0
0

20 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
0
0
0
0
0

13 thg 4

Ethnikos Achnas
6-2
0
0
0
0
0

8 thg 4

AEL Limassol
1-5
0
0
0
0
0

4 thg 4

Nea Salamis
0-3
70
0
0
0
0

29 thg 3

Apollon Limassol
1-0
0
0
0
0
0
Anorthosis

14 thg 9

Cyprus League
Pafos FC
3-1
Ghế

31 thg 8

Cyprus League
Apollon Limassol
1-2
Ghế

23 thg 8

Cyprus League
Omonia Aradippou
0-0
Ghế
AEZ Zakakiou

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-1
Ghế

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-3
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng