25
SỐ ÁO
29 năm
22 thg 2, 1995
Tây Ban Nha
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
30
Số phút đã chơi
5,75
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

SD Huesca
1-0
2
0
0
0
0
-

7 thg 9

Cordoba
0-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Albacete
2-1
28
0
0
0
0
5,8

11 thg 5

Aris Limassol
0-4
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

AEK Larnaca
1-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

Pafos FC
5-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 4

Omonia Nicosia
0-2
27
0
0
0
0
-

31 thg 3

Aris Limassol
1-1
0
0
0
1
0
-

17 thg 3

AEK Larnaca
0-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 3

Pafos FC
2-3
0
1
0
0
0
-
Malaga

14 thg 9

LaLiga2
SD Huesca
1-0
2’
-

7 thg 9

LaLiga2
Cordoba
0-0
Ghế

31 thg 8

LaLiga2
Albacete
2-1
28’
5,8
Anorthosis

11 thg 5

1. Division Championship Playoff
Aris Limassol
0-4
Ghế

28 thg 4

1. Division Championship Playoff
AEK Larnaca
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Malaga (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
2
0
34
16
10
0
50
9
24
10
11
7
51
15
5
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng