Frank Castaneda
Bucaramanga
172 cm
Chiều cao
30 năm
17 thg 7, 1994
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
420 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự48%
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu8
Trận đấu290
Số phút đã chơi6,22
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Bucaramanga
13 thg 9
Primera A Clausura
Patriotas
1-2
12’
6,0
1 thg 9
Primera A Clausura
Tolima
0-2
90’
6,4
24 thg 8
Primera A Clausura
Deportivo Pasto
1-2
74’
6,7
19 thg 8
Primera A Clausura
America de Cali
1-2
Ghế
12 thg 8
Primera A Clausura
Once Caldas
2-1
58’
5,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 254
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
98
Độ chính xác qua bóng
76,6%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
54,5%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
198
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
54,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự48%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 0 | ||
14 0 | ||
28 2 | ||
13 5 | ||
13 4 | ||
73 42 | ||
55 19 | ||
9 5 | ||
46 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC Sheriff
Moldova1
Super Liga(20/21)