188 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
26 năm
22 thg 5, 1998
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

J. League 2 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
22
Trận đấu
1.980
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Iwaki FC
0-2
0
0
0
0
0

7 thg 9

Shimizu S-Pulse
1-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Tochigi SC
1-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

Renofa Yamaguchi
1-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Montedio Yamagata
4-2
0
0
0
0
0

10 thg 8

Yokohama FC
0-0
0
0
0
0
0

3 thg 8

Mito Hollyhock
1-2
0
0
0
0
0

14 thg 7

Ventforet Kofu
2-2
0
0
0
0
0

6 thg 7

Roasso Kumamoto
2-0
0
0
0
0
0

29 thg 6

Tokushima Vortis
2-2
90
0
0
1
0
V-Varen Nagasaki

15 thg 9

J. League 2
Iwaki FC
0-2
Ghế

7 thg 9

J. League 2
Shimizu S-Pulse
1-1
Ghế

31 thg 8

J. League 2
Tochigi SC
1-1
Ghế

24 thg 8

J. League 2
Renofa Yamaguchi
1-2
Ghế

17 thg 8

J. League 2
Montedio Yamagata
4-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng