Brian Rubio
Mazatlan FC
186 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
27 năm
9 thg 11, 1996
Phải
Chân thuận
Mexico
Quốc gia
720 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng18%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự99%
Liga MX Apertura 2024/2025
2
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu8
Trận đấu467
Số phút đã chơi6,88
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Necaxa
0-0
89
0
0
1
0
6,9
14 thg 9
FC Juarez
1-0
90
0
0
1
0
6,1
31 thg 8
Puebla
1-1
90
0
0
0
0
7,1
24 thg 8
Pachuca
3-0
90
1
0
0
0
7,7
18 thg 8
Philadelphia Union
1-1
82
0
0
1
0
6,9
14 thg 8
Cruz Azul
2-2
67
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
DC United
1-2
90
1
0
0
0
7,7
1 thg 8
Nashville SC
0-2
71
0
0
1
0
6,4
28 thg 7
New England Revolution
1-0
1
0
0
0
0
-
21 thg 7
CD Guadalajara
2-0
9
0
0
0
0
-
Mazatlan FC
Hôm nay
Liga MX Apertura
Necaxa
0-0
89’
6,9
14 thg 9
Liga MX Apertura
FC Juarez
1-0
90’
6,1
31 thg 8
Liga MX Apertura
Puebla
1-1
90’
7,1
24 thg 8
Liga MX Apertura
Pachuca
3-0
90’
7,7
18 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Philadelphia Union
1-1
82’
6,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 32%- 22Cú sút
- 2Bàn thắng
- 2,87xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,46xG0,44xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 467
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,87
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,32
xG không tính phạt đền
2,87
Cú sút
22
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,33
Những đường chuyền thành công
121
Độ chính xác qua bóng
80,1%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
85,7%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
255
Chạm tại vùng phạt địch
36
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
37,0%
Bị chặn
8
Phạm lỗi
16
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng18%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự99%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 4 | ||
39 6 | ||
45 4 | ||
26 5 | ||
22 9 | ||
2 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Tigres
Mexico1
Campeón de Campeones(16/17)