183 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
28 năm
15 thg 2, 1996
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự19%

J. League 2 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
29
Bắt đầu
29
Trận đấu
2.610
Số phút đã chơi
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Ventforet Kofu
1-0
90
0
0
0
0
-

7 thg 9

Ehime FC
1-4
90
0
0
0
0
-

31 thg 8

Montedio Yamagata
1-2
90
0
0
0
0
-

24 thg 8

Tokushima Vortis
2-0
90
0
0
0
0
-

17 thg 8

Thespakusatsu Gunma
1-2
90
0
0
0
0
-

10 thg 8

V-Varen Nagasaki
0-0
90
0
0
0
0
-

3 thg 8

JEF United Chiba
2-1
90
0
0
0
0
-

14 thg 7

Mito Hollyhock
2-2
90
0
0
1
0
-

6 thg 7

Blaublitz Akita
1-0
90
0
0
0
0
-

29 thg 6

Iwaki FC
0-4
90
1
0
0
0
-
Yokohama FC

15 thg 9

J. League 2
Ventforet Kofu
1-0
90’
-

7 thg 9

J. League 2
Ehime FC
1-4
90’
-

31 thg 8

J. League 2
Montedio Yamagata
1-2
90’
-

24 thg 8

J. League 2
Tokushima Vortis
2-0
90’
-

17 thg 8

J. League 2
Thespakusatsu Gunma
1-2
90’
-
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự19%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

60
4
69
6
60
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng