185 cm
Chiều cao
44
SỐ ÁO
26 năm
12 thg 1, 1998
Trái
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự10%

Ekstraklasa 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
7
Trận đấu
568
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Lech Poznan
5-0
90
0
0
0
0
5,3

1 thg 9

Widzew Łódź
1-0
90
0
0
0
0
8,2

29 thg 8

Ajax
3-0
87
0
0
0
0
6,2

25 thg 8

GKS Katowice
3-1
90
0
0
0
0
6,3

22 thg 8

Ajax
1-4
45
0
0
0
0
5,8

17 thg 8

Cracovia
2-4
90
0
0
1
0
6,3

13 thg 8

Bodø/Glimt
4-1
90
0
0
0
0
-

7 thg 8

Bodø/Glimt
0-1
90
0
0
1
0
-

3 thg 8

Stal Mielec
2-0
90
0
0
0
0
7,4

31 thg 7

FK Panevezys
3-1
72
0
0
0
0
-
Jagiellonia Bialystok

14 thg 9

Ekstraklasa
Lech Poznan
5-0
90’
5,3

1 thg 9

Ekstraklasa
Widzew Łódź
1-0
90’
8,2

29 thg 8

Europa League Qualification
Ajax
3-0
87’
6,2

25 thg 8

Ekstraklasa
GKS Katowice
3-1
90’
6,3

22 thg 8

Europa League Qualification
Ajax
1-4
45’
5,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 568

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
275
Độ chính xác qua bóng
81,4%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
47,6%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
34,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
498
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
58,1%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
6
Bị chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự10%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
0
11
0
85
3
15
1
Team Tangothg 1 2018 - thg 1 2018

Sự nghiệp mới

  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Orlando City

Hoa Kỳ
1
Open Cup(2022)

Sporting CP U19

Bồ Đào Nha
1
Júniores U19(16/17)