Danil Glebov
FC Rostov
178 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
24 năm
3 thg 11, 1999
Phải
Chân thuận
Nga
Quốc gia
7,7 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự30%
Premier League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu720
Số phút đã chơi7,26
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
FC Krasnodar
2-0
90
0
0
1
0
7,2
5 thg 9
Việt Nam
0-3
27
0
0
0
0
6,4
1 thg 9
Fakel
4-1
90
0
0
0
0
8,0
25 thg 8
Lokomotiv Moscow
3-2
90
0
0
1
0
6,5
17 thg 8
FC Orenburg
3-2
90
0
0
0
0
7,1
9 thg 8
Rubin Kazan
1-1
90
1
0
0
0
8,0
3 thg 8
Zenit St. Petersburg
5-0
90
0
0
1
0
6,5
26 thg 7
Krylya Sovetov Samara
1-3
90
0
0
0
0
6,9
20 thg 7
CSKA Moscow
0-0
90
0
0
0
0
7,9
7 thg 6
Belarus
0-4
90
0
0
0
0
7,8
FC Rostov
14 thg 9
Premier League
FC Krasnodar
2-0
90’
7,2
Nga
5 thg 9
Friendlies
Việt Nam
0-3
27’
6,4
FC Rostov
1 thg 9
Premier League
Fakel
4-1
90’
8,0
25 thg 8
Premier League
Lokomotiv Moscow
3-2
90’
6,5
17 thg 8
Premier League
FC Orenburg
3-2
90’
7,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 720
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
16
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
424
Độ chính xác qua bóng
86,5%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
41,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
63,6%
Lượt chạm
592
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
58,8%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
53,3%
Chặn
6
Bị chặn
6
Phạm lỗi
4
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự30%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
179 12 | ||
11 0 | ||
FK Anzhi II Makhachkalathg 11 2017 - thg 6 2018 4 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
13 0 | ||
10 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng