Alistair McCann
Preston North End
176 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
24 năm
4 thg 12, 1999
Phải
Chân thuận
Bắc Ireland
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự99%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu2
Trận đấu86
Số phút đã chơi6,47
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Middlesbrough
1-1
68
0
0
0
0
7,0
8 thg 9
Bulgaria
1-0
8
0
0
0
0
-
5 thg 9
Luxembourg
2-0
8
0
0
0
0
-
31 thg 8
Oxford United
3-1
18
0
0
1
0
5,9
27 thg 8
Harrogate Town
0-5
17
0
1
0
0
7,0
9 thg 4
Huddersfield Town
4-1
90
0
0
1
0
8,0
6 thg 4
Watford
0-0
90
0
0
0
0
7,4
1 thg 4
Birmingham City
1-0
90
0
0
0
0
6,6
29 thg 3
Rotherham United
3-0
77
0
0
0
0
6,9
26 thg 3
Scotland
0-1
87
0
0
1
0
6,8
Preston North End
14 thg 9
Championship
Middlesbrough
1-1
68’
7,0
Bắc Ireland
8 thg 9
UEFA Nations League C Grp. 3
Bulgaria
1-0
8’
-
5 thg 9
UEFA Nations League C Grp. 3
Luxembourg
2-0
8’
-
Preston North End
31 thg 8
Championship
Oxford United
3-1
18’
5,9
27 thg 8
EFL Cup
Harrogate Town
0-5
17’
7,0
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 86
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
85,2%
Dẫn bóng
Lượt chạm
38
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
53,8%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Phạm lỗi
4
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự99%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
102 3 | ||
Saint Johnstone FC Bthg 8 2019 - thg 8 2021 | ||
87 6 | ||
13 1 | ||
6 0 | ||
Saint Johnstone FC Bthg 7 2018 - thg 12 2018 1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Saint Johnstone FC Under 20thg 7 2016 - thg 6 2018 2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
24 1 | ||
5 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
St. Johnstone
Scotland1
FA Cup(20/21)
1
League Cup(20/21)