Brian Iloski
Orange County SC
29 năm
4 thg 9, 1995
Trái
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
RW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng26%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không30%Hành động phòng ngự22%
USL Championship 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo15
Bắt đầu15
Trận đấu1.223
Số phút đã chơi6,86
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
23 thg 6
Indy Eleven
0-1
72
0
0
0
0
6,6
16 thg 6
Colorado Springs Switchbacks FC
4-2
88
0
0
0
0
7,1
9 thg 6
Phoenix Rising FC
2-1
90
0
0
0
0
6,1
2 thg 6
Detroit City FC
3-2
84
0
0
0
0
6,8
26 thg 5
Loudoun United FC
0-2
74
0
0
0
0
6,5
19 thg 5
Oakland Roots SC
2-1
67
0
0
0
0
6,4
12 thg 5
Louisville City FC
3-0
90
0
0
1
0
7,0
8 thg 5
Loudoun United FC
1-2
90
0
0
0
0
6,3
28 thg 4
Monterey Bay F.C.
2-0
83
0
0
0
0
7,4
21 thg 4
Sacramento Republic FC
0-2
90
0
0
0
0
6,5
Orange County SC
23 thg 6
USL Championship
Indy Eleven
0-1
72’
6,6
16 thg 6
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
4-2
88’
7,1
9 thg 6
USL Championship
Phoenix Rising FC
2-1
90’
6,1
2 thg 6
USL Championship
Detroit City FC
3-2
84’
6,8
26 thg 5
USL Championship
Loudoun United FC
0-2
74’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.223
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
8
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
343
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
39,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
35,0%
Lượt chạm
634
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
35
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
41,2%
Tranh được bóng
63
Tranh được bóng %
51,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
13
Phục hồi
46
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng26%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không30%Hành động phòng ngự22%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
112 11 | ||
16 2 | ||
MFK Zemplín Michalovce (cho mượn)thg 8 2018 - thg 12 2018 9 1 | ||
1 0 | ||
Team Xthg 1 2018 - thg 1 2018 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Legia Warszawa
Ba Lan1
Ekstraklasa(17/18)
1
Cup(17/18)