Abel Yalew
St. George
28 năm
23 thg 3, 1996
Ethiopia
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo1
Bắt đầu12
Trận đấu210
Số phút đã chơi6,43
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 8
Zamalek SC
0-1
0
0
0
0
0
6,1
4 thg 8
Pyramids FC
2-1
31
0
0
0
0
6,0
31 thg 7
Modern Sport FC
3-2
23
0
0
0
0
6,6
21 thg 7
ENPPI
1-4
17
0
0
0
0
6,3
6 thg 7
National Bank
0-1
7
0
0
0
0
-
27 thg 6
Tala'ea El Gaish
4-1
45
0
1
1
0
7,4
24 thg 6
El Dakhleya
1-0
30
0
0
0
0
6,3
18 thg 6
Pharco FC
2-2
3
0
0
0
0
-
20 thg 5
Al Ittihad Alexandria
0-0
45
0
0
0
0
6,4
18 thg 4
Ismaily SC
1-2
0
0
0
0
0
-
ZED FC
8 thg 8
Premier League
Zamalek SC
0-1
Ghế
4 thg 8
Premier League
Pyramids FC
2-1
31’
6,0
31 thg 7
Premier League
Modern Sport FC
3-2
23’
6,6
21 thg 7
Premier League
ENPPI
1-4
17’
6,3
6 thg 7
Premier League
National Bank
0-1
7’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 210
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
39
Độ chính xác qua bóng
60,9%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
108
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
72,7%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
9
Phục hồi
7
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
Saint George FCthg 7 2022 - thg 2 2024 4 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
11 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng