6
SỐ ÁO
30 năm
15 thg 9, 1994
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái
RB
RM
CM
LM

Damallsvenskan 2024

5
Bàn thắng
5
Kiến tạo
18
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.562
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

KIF Örebro
0-4
85
0
1
0
0
-

6 thg 9

Brommapojkarna
3-0
90
0
1
0
0
-

31 thg 8

AIK
1-5
76
0
0
0
0
-

26 thg 8

BK Häcken
1-0
90
0
0
0
0
-

16 thg 7

Ý
4-0
90
0
0
0
0
-

12 thg 7

Na Uy
1-1
90
0
0
0
0
-

5 thg 7

Vittsjö GIK
0-3
90
0
0
0
0
-

30 thg 6

Trelleborgs FF
8-1
69
3
1
0
0
-

26 thg 6

Trelleborgs FF
1-9
58
0
1
0
0
-

20 thg 6

KIF Örebro
4-0
90
0
1
0
0
-
FC Rosengård (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
0-4
85’
-

6 thg 9

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
3-0
90’
-

31 thg 8

Damallsvenskan
AIK (W)
1-5
76’
-

26 thg 8

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
1-0
90’
-
Phần Lan (W)

16 thg 7

Women's EURO Qualification League A Grp. 1
Ý (W)
4-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Rosengård (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2021 - vừa xong
128
14
Växjö DFFthg 7 2019 - thg 12 2020
39
8
37
17
CD Santa Teresathg 8 2017 - thg 8 2017
Vasa IFKthg 1 2013 - thg 12 2013
Pallokerho-35 Vantaathg 1 2012 - thg 6 2013
28
3

Đội tuyển quốc gia

78
9
Finland Under 20thg 1 2014 - thg 12 2017
2
0
Finland Under 19thg 3 2012 - thg 8 2013
10
0
Finland Under 17thg 4 2011 - thg 7 2013
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Rosengård

Thụy Điển
2
Damallsvenskan(2022 · 2021)
1
Svenska Cupen Women(21/22)

Brøndby IF

Đan Mạch
1
Women's Cup(17/18)
1
Kvindeliga(18/19)