Jessica Carter
Chelsea FC Women
165 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
26 năm
27 thg 10, 1997
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự37%
WSL 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo19
Bắt đầu21
Trận đấu1.722
Số phút đã chơi7,12
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
nước Anh (W)
4 thg 6
Women's EURO Qualification League A Grp. 3
Pháp (W)
1-2
90’
-
31 thg 5
Women's EURO Qualification League A Grp. 3
Pháp (W)
1-2
90’
-
Chelsea FC Women (W)
18 thg 5
WSL
Manchester United Women (W)
0-6
90’
7,4
15 thg 5
WSL
Tottenham Hotspur Women (W)
0-1
20’
6,1
5 thg 5
WSL
Bristol City WFC (W)
8-0
Ghế
2023/2024
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự37%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
151 5 | ||
87 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
England Under 21thg 4 2019 - vừa xong 4 1 | ||
34 2 | ||
England Under 20thg 1 2014 - thg 12 2017 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
nước Anh (W)
Quốc tế1
UEFA Women's Championship(2022 England)
1
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima(2022)
2
Arnold Clark Cup(2023 · 2022)
Chelsea FC Women
nước Anh2
FA Women's League Cup(20/21 · 19/20)
3
Women's Super League(22/23 · 21/22 · 20/21)
1
Women’s FA Community Shield(20/21)
2
Women's FA Cup(22/23 · 21/22)