187 cm
Chiều cao
25 năm
7 thg 9, 1999
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

2. Divisjon Avd. 1 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
2
Trận đấu
135
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Kvik Halden
1-2
0
0
0
0
0

7 thg 9

Jerv
3-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Vard Haugesund
1-3
0
0
0
0
0

24 thg 8

Notodden
1-2
0
0
0
0
0

18 thg 8

Hødd
3-2
44
0
0
0
0

20 thg 6

Onsala BK
2-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Ängelholms FF
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Ariana FC
0-2
0
0
0
0
0

1 thg 6

Torslanda IK
1-2
0
0
0
0
0

24 thg 5

Ljungskile
0-2
0
0
0
0
0
Lysekloster

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Kvik Halden
1-2
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Jerv
3-0
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Vard Haugesund
1-3
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Notodden
1-2
Ghế

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Hødd
3-2
44’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
11
0
1
0
5
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng