Cesar Munder
Cobresal
18
SỐ ÁO
24 năm
7 thg 1, 2000
Phải
Chân thuận
Cuba
Quốc gia
950 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái
LM
LW
Primera Division 2024
4
Bàn thắng2
Kiến tạo14
Bắt đầu15
Trận đấu1.110
Số phút đã chơi6,90
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
27 thg 7
Union Espanola
2-1
88
1
0
1
0
7,8
21 thg 7
Universidad de Chile
3-3
45
0
0
0
0
6,2
14 thg 7
Coquimbo Unido
1-0
90
0
0
0
0
-
6 thg 7
Coquimbo Unido
4-0
90
0
0
0
0
6,4
29 thg 6
Deportes Copiapo
3-1
90
0
0
1
0
-
22 thg 6
Deportes Copiapo
2-2
90
0
0
0
0
-
2 thg 6
Union La Calera
2-1
66
0
0
0
0
6,6
30 thg 5
Barcelona SC
2-1
45
0
0
0
0
6,1
26 thg 5
O'Higgins
2-2
89
0
0
0
0
7,0
15 thg 5
Talleres
1-0
30
0
0
0
0
6,5
Cobresal
27 thg 7
Primera Division
Union Espanola
2-1
88’
7,8
21 thg 7
Primera Division
Universidad de Chile
3-3
45’
6,2
14 thg 7
Cup
Coquimbo Unido
1-0
90’
-
6 thg 7
Cup
Coquimbo Unido
4-0
90’
6,4
29 thg 6
Cup
Deportes Copiapo
3-1
90’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.110
Cú sút
Bàn thắng
4
Cú sút
26
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
209
Độ chính xác qua bóng
74,1%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
53,3%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
19,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
36,0%
Lượt chạm
485
Chạm tại vùng phạt địch
53
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
41,5%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
30,4%
Chặn
6
Bị chặn
5
Phạm lỗi
12
Phục hồi
43
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 4 | ||
33 5 | ||
19 2 | ||
1 0 | ||
29 2 | ||
48 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm