Abdulelah Al Shammry
Abha
172 cm
Chiều cao
80
SỐ ÁO
25 năm
24 thg 1, 1999
Trái
Chân thuận
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
LWB
LM
RW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự100%
Saudi Pro League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo11
Bắt đầu23
Trận đấu1.018
Số phút đã chơi6,48
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Abha
27 thg 5
Saudi Pro League
Al Hazem
2-1
90’
7,6
23 thg 5
Saudi Pro League
Al Khaleej
2-1
90’
7,4
18 thg 5
Saudi Pro League
Al Ahli
5-1
90’
4,8
10 thg 5
Saudi Pro League
Damac FC
0-0
90’
7,2
3 thg 5
Saudi Pro League
Al Ittihad
3-1
90’
6,9
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,42xG
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảTrượt
0,42xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.018
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,42
xG không tính phạt đền
0,42
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,09
Những đường chuyền thành công
245
Độ chính xác qua bóng
76,8%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
51,0%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
16,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
52,6%
Lượt chạm
570
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
43
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
62,2%
Tranh được bóng
100
Tranh được bóng %
57,8%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
7
Phạm lỗi
18
Phục hồi
65
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 0 | ||
5 0 | ||
22 1 | ||
16 0 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 1 |
Trận đấu Bàn thắng