28 năm
12 thg 6, 1996
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

1. Divisjon 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
7
Trận đấu
461
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Vålerenga
5-0
60
0
0
0
0

2 thg 9

Kongsvinger
2-1
92
0
0
0
0

26 thg 8

Stabæk
1-1
75
1
0
0
0

20 thg 8

Aalesund
2-0
53
0
0
0
0

10 thg 8

Bryne
2-5
90
1
0
0
0

3 thg 8

Sandnes Ulf
0-3
78
1
0
1
0

27 thg 7

Raufoss
0-0
19
0
0
0
0
Åsane

16 thg 9

1. Divisjon
Vålerenga
5-0
60’
-

2 thg 9

1. Divisjon
Kongsvinger
2-1
92’
-

26 thg 8

1. Divisjon
Stabæk
1-1
75’
-

20 thg 8

1. Divisjon
Aalesund
2-0
53’
-

10 thg 8

1. Divisjon
Bryne
2-5
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng