22 năm
15 thg 8, 2002
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

2. Divisjon Avd. 2 2024

5
Bàn thắng
17
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.455
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Junkeren
2-3
0
0
0
0
0

7 thg 9

Strømmen
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Stjørdals Blink
2-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Follo
1-1
0
0
0
0
0

18 thg 8

Kjelsås
3-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Ull/Kisa
0-4
0
0
0
0
0

3 thg 8

Tromsdalen
3-2
0
2
0
0
0

30 thg 7

Vålerenga 2
6-1
0
2
0
0
0

22 thg 6

Skeid
0-0
9
0
0
1
0

16 thg 6

Alta
6-1
0
0
0
0
0
Strindheim

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
2-0
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
1-1
Ghế

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng