Anders Bærtelsen
FK Haugesund
4
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 5, 2000
Đan Mạch
Quốc gia
440 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự65%
Eliteserien 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo20
Bắt đầu20
Trận đấu1.800
Số phút đã chơi6,90
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Strømsgodset
0-0
90
0
0
1
0
8,1
1 thg 9
Kristiansund BK
2-2
90
0
0
0
0
6,7
25 thg 8
Fredrikstad
1-0
90
0
0
0
0
7,7
18 thg 8
Sarpsborg 08
2-2
90
0
0
1
0
6,1
14 thg 8
Fredrikstad
1-0
90
0
0
0
0
7,8
28 thg 7
Sandefjord
4-3
90
0
0
1
0
5,9
21 thg 7
Viking
1-0
90
0
0
0
0
7,8
13 thg 7
Brann
1-1
90
0
0
0
0
6,9
7 thg 7
Sarpsborg 08
1-2
90
0
0
0
0
5,8
2 thg 6
Bodø/Glimt
0-1
90
0
0
0
0
6,3
FK Haugesund
15 thg 9
Eliteserien
Strømsgodset
0-0
90’
8,1
1 thg 9
Eliteserien
Kristiansund BK
2-2
90’
6,7
25 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
1-0
90’
7,7
18 thg 8
Eliteserien
Sarpsborg 08
2-2
90’
6,1
14 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
1-0
90’
7,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 15%- 13Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,98xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,03xG0,31xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.800
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,98
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,50
xG không tính phạt đền
0,98
Cú sút
13
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,75
Những đường chuyền thành công
1.188
Độ chính xác qua bóng
86,3%
Bóng dài chính xác
86
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
63,6%
Lượt chạm
1.646
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
86
Tranh được bóng %
59,7%
Tranh được bóng trên không
49
Tranh được bóng trên không %
60,5%
Chặn
32
Bị chặn
5
Phạm lỗi
14
Phục hồi
86
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự65%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
90 1 | ||
27 1 | ||
4 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng