19
SỐ ÁO
28 năm
29 thg 11, 1995
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

2. Divisjon Avd. 2 2024

4
Bàn thắng
3
Bắt đầu
16
Trận đấu
567
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Follo
8-0
0
0
0
0
0

8 thg 9

Ull/Kisa
2-1
24
1
0
0
0

2 thg 9

Vålerenga 2
3-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Junkeren
2-3
0
0
0
0
0

17 thg 8

Grorud
4-3
0
1
0
0
0

10 thg 8

Alta
2-2
27
0
0
0
0

28 thg 7

Gjøvik-Lyn
1-2
17
0
0
1
0

21 thg 7

Junkeren
4-2
29
0
0
0
0

22 thg 6

Ull/Kisa
1-1
44
0
0
0
0

2 thg 6

Follo
3-1
44
0
0
0
0
Tromsdalen

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Follo
8-0
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
2-1
24’
-

2 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
4-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng