25
SỐ ÁO
24 năm
29 thg 8, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

2. Divisjon Avd. 1 2024

1
Bàn thắng
10
Bắt đầu
12
Trận đấu
964
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

HB Torshavn
1-0
0
0
0
0
0

1 thg 9

Skála
3-1
0
0
0
0
0

29 thg 8

HJK
2-1
0
0
0
0
0

25 thg 8

EB/Streymur
2-1
0
0
0
0
0

22 thg 8

HJK
2-2
20
0
0
0
0

15 thg 8

Borac Banja Luka
3-1
14
0
0
0
0

11 thg 8

Fuglafjørdur
2-1
0
1
0
0
0

8 thg 8

Borac Banja Luka
2-1
13
0
0
0
0

4 thg 8

07 Vestur
0-4
0
0
0
0
0

30 thg 7

Malmö FF
3-2
16
0
0
0
0
Klaksvik

15 thg 9

Premier League
HB Torshavn
1-0
Ghế

1 thg 9

Premier League
Skála
3-1
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
HJK
2-1
Ghế

25 thg 8

Premier League
EB/Streymur
2-1
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
HJK
2-2
20’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Arendal Fotball (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
1
0
11
6
PO Xylotympou 2006thg 1 2022 - thg 6 2022
2
0
17
5
7
0
34
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng