18
SỐ ÁO
24 năm
30 thg 11, 1999
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
8
Trận đấu
103
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strindheim
2-3
12
0
0
0
0

8 thg 9

Vålerenga 2
2-5
20
0
0
0
0

31 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-0
9
0
0
0
0

25 thg 8

Tromsdalen
2-3
4
0
0
0
0

4 thg 8

Ull/Kisa
5-1
10
0
0
0
0

27 thg 7

Kjelsås
0-3
0
0
0
0
0

21 thg 7

Tromsdalen
4-2
24
0
0
0
0

24 thg 6

Vålerenga 2
2-0
1
0
0
0
0

16 thg 6

Strømmen
2-2
15
0
0
0
0

9 thg 6

Ull/Kisa
3-0
0
0
0
0
0
Junkeren

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
2-3
12’
-

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
2-5
20’
-

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-0
9’
-

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
2-3
4’
-

4 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
5-1
10’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng